Có 2 kết quả:
实况录音 shí kuàng lù yīn ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ ㄌㄨˋ ㄧㄣ • 實況錄音 shí kuàng lù yīn ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ ㄌㄨˋ ㄧㄣ
shí kuàng lù yīn ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ ㄌㄨˋ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
live recording
Bình luận 0
shí kuàng lù yīn ㄕˊ ㄎㄨㄤˋ ㄌㄨˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
live recording
Bình luận 0